Home > Term: BAP
BAP
Một nấm men mềm cuộn với một kết thúc floury đặc trưng. Baps được phổ biến tại Scotland như là bữa ăn sáng nóng cuộn.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Culinary arts
- Category: Cooking
- Company: Barrons Educational Series
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)