Home > Term: chùm interlock
chùm interlock
Một interlock mà dừng lại các chùm tia hoặc ngăn chặn các beam, mở đầu. The interlock gây ra chùm vòng an toàn sẽ được mở ra và giữ mở bằng phần mềm điều khiển.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Medical devices
- Category: Radiology equipment
- Company: Varian
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)