Home > Term: thay đổi hành vi
thay đổi hành vi
Những thay đổi trong hành vi do can thiệp hoặc tự phát xảy ra.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
- Category: General agriculture
- Company: USDA
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback