Home > Term: bioaccumulation
bioaccumulation
Sự tích tụ của hóa chất trong tế bào hoặc các mô của một sinh vật.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Natural environment
- Category: Coral reefs
- Organization: NOAA
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)