Home > Term: sinh học chỉ số
sinh học chỉ số
Sinh vật, loài hoặc cộng đồng có đặc điểm Hiển thị sự hiện diện của điều kiện môi trường cụ thể. Các điều khoản sử dụng là chỉ số sinh vật, thực vật chỉ số và chỉ số loài.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Environment
- Category: Environment statistics
- Company: United Nations
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback