Home > Term: quán rượu
quán rượu
Một quán cà phê nhỏ, thường phục vụ khiêm tốn, down-to-earth thực phẩm và rượu vang. Từ này đôi khi cũng được sử dụng để đề cập đến một câu lạc bộ đêm nhỏ (bistrot pháp có nghĩa là "quán rượu").
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Culinary arts
- Category: Cooking
- Company: Barrons Educational Series
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)