Home > Term: pha trộn
pha trộn
Chức năng cho phép hai hình ảnh để được chồng, thường được sử dụng trong quá trình xem xét hình ảnh.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Medical devices
- Category: Radiology equipment
- Company: Varian
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)