Home > Term: khối
khối
(1) Một nhóm địa điểm lưu trữ lục địa, phát biểu chương trình máy tính, hồ sơ, từ, ký tự hay bit được coi như là một unit.~(2) để tạo thành một nhóm như trong (1).
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Computer; Software
- Category: Software engineering
- Organization: IEEE Computer Society
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)