Home > Term: khởi động
khởi động
Khởi tạo một hệ thống máy tính bằng cách giải phóng bộ nhớ và tải lại hệ điều hành. Derived từ khởi động.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: verb
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Computer; Software
- Category: Software engineering
- Organization: IEEE Computer Society
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)