Home > Term: Brownfield mở rộng
Brownfield mở rộng
Một "Cheap" tương một "greenfield" (hoặc một cơ sở mới từ mặt đất lên). Một brownfield mở rộng có nghĩa là thêm vào cho một sở hiện có.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Metals
- Category: Steel
- Company: Michelle Applebaum Research
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)