Home > Term: lồng
lồng
Một khu vực an toàn được sử dụng để lưu trữ các sản phẩm được lựa chọn, chẳng hạn như thuốc lá và phun.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Retail
- Category: Supermarkets
- Company: FMI
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)