Home > Term: calciphytes
calciphytes
Thực vật mà đòi hỏi phải chịu đựng được một lượng đáng kể của canxi, hoặc được liên kết với các loại đất giàu canxi.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Earth science
- Category: Soil science
- Company: Soil Science Society of America
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)