Home > Term: lịch
lịch
Một tính năng cho phép người dùng lưu ý xuống và xem các cuộc hẹn, nhiệm vụ và sự kiện quan trọng, chẳng hạn như sinh nhật, và nhắc nhở đặt cho họ.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Mobile communications
- Category: Mobile phones
- Company: Nokia
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback