Home > Term: caret loại
caret loại
Một tên gọi của các hành vi của caret lúc hướng ranh giới trong văn bản. Xem caret cũng kép.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Software; Computer
- Category: Operating systems
- Company: Apple
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback