Home > Term: chất xúc tác (catalyzer)
chất xúc tác (catalyzer)
Một vật liệu mang lại một phản ứng hóa học mà không vĩnh viễn thay đổi chính nó trong quá trình.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Energy
- Category: Natural gas
- Company: AGA
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)