Home > Term: cbct reconstructor
cbct reconstructor
Máy trạm máy tính reconstructs dự từ kV hình ảnh hệ thống vào thể tích datasets 3D đó bao gồm một hình ảnh CBCT (nón chùm máy tính cắt lớp). Cũng được biết đến như CR.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Medical devices
- Category: Radiology equipment
- Company: Varian
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback