Home > Term: Kênh
Kênh
(i) một khoảng trống hình ống. (ii) A, suối tự nhiên truyền tải nước; một con mương khai quật cho dòng chảy của nước.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Earth science
- Category: Soil science
- Company: Soil Science Society of America
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)