Home > Term: kiểm tra các công trình thủy lợi
kiểm tra các công trình thủy lợi
Phương pháp thủy lợi, trong đó một lĩnh vực lớn được chia nhỏ ngăn hoặc kiểm tra, vào nước mà là sau đó bị ngập nước.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Environment
- Category: Environment statistics
- Company: United Nations
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)