Home > Term: circulator
circulator
Một coupler multiport trong lò vi sóng mà năng lượng được truyền theo một hướng cụ thể từ một cổng kế tiếp. In the Clinac, circulator ngăn ánh rf năng lượng làm hư hại klystron hoặc magnetron.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Medical devices
- Category: Radiology equipment
- Company: Varian
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)