Home > Term: nước của thành phố
nước của thành phố
Vòi nước đó chảy kỹ lưỡng HET Clinac. Còn được gọi là cơ sở nước.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Medical devices
- Category: Radiology equipment
- Company: Varian
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback