Home > Term: làm sạch nhà ga
làm sạch nhà ga
Một trang web truy cập bởi loài cá ở đâu, trong một mối quan hệ cùng có cộng sinh, làm sạch tôm hay cá xoá ký sinh trùng khỏi cơ thể của họ.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Natural environment
- Category: Coral reefs
- Organization: NOAA
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)