Home > Term: hệ số
hệ số
Một số thể hiện số lượng một số thay đổi hoặc có hiệu lực trong các điều kiện nhất định.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Natural environment
- Category: Coral reefs
- Organization: NOAA
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)