Home > Term: Hệ số
Hệ số
Một số thể hiện số lượng một số thay đổi hoặc có hiệu lực dưới điều kiện nhất định (ví dụ như, Hệ số của lai).
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Biotechnology
- Category: Genetic engineering
- Organization: FAO
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)