Home > Term: nhận thức
nhận thức
Sở hữu trí tuệ hoặc tâm thần trình theo đó một sinh vật trở thành nhận thức được hoặc có được kiến thức.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
- Category: General agriculture
- Company: USDA
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)