Home > Term: khu vực chiến đấu
khu vực chiến đấu
Một bị giới hạn vực (hòa không khí, đất, hay biển) đã được thành lập để ngăn ngừa hoặc giảm thiểu can thiệp lẫn nhau giữa các lực lượng thân thiện tham gia vào các hoạt động tác chiến. Xem thêm chiến khu.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Military
- Category: Missile defense
- Company: U.S. DOD
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)