Home > Term: cây trồng đồng hành
cây trồng đồng hành
Cây trồng được tương thích với nhau và được phát triển cùng một lúc trên đất tương tự.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
- Category: General agriculture
- Company: USDA
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback