Home > Term: cạnh tranh
cạnh tranh
Một sự cạnh tranh giữa hai hoặc nhiều loài cho một yếu tố hạn chế trong môi trường.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Earth science
- Category: Soil science
- Company: Soil Science Society of America
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)