Home > Term: conching
conching
Một kỹ thuật sản xuất được sử dụng để cung cấp cho sô cô la một kết cấu mịn. Xem sô cô la cho một mô tả đầy đủ hơn về quá trình này.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Culinary arts
- Category: Cooking
- Company: Barrons Educational Series
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)