Home > Term: gia vị
gia vị
Gia vị và hương liệu được nói chung thêm vào thức ăn của người tiêu dùng sau khi chuẩn bị.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
- Category: General agriculture
- Company: USDA
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)