Home > Term: Conger
Conger
Một trong hai hoặc nhiều chất liên quan tới nhau bởi nguồn gốc, cấu trúc hoặc chức năng.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Biology; Chemistry
- Category: Toxicology
- Company: National Library of Medicine
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)