Home > Term: bảo tồn
bảo tồn
Quản lý con người sử dụng của sinh vật hoặc hệ sinh thái để đảm bảo rằng việc sử dụng đó là bền vững (IUCN/WWF,) năm 1991.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Environment
- Category: Environment statistics
- Company: United Nations
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)