Home > Term: chất gây ô nhiễm
chất gây ô nhiễm
Bất kỳ vật lý, hóa học, sinh học hoặc x quang hoặc các vấn đề có ảnh hưởng xấu đến hòa không khí, nước, đất/đất hay biota. Thuật ngữ thường xuyên được sử dụng synonymously với chất gây ô nhiễm.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Environment
- Category: Environment statistics
- Company: United Nations
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)