Home > Term: hợp đồng bảo trì
hợp đồng bảo trì
Việc duy trì các tài liệu, thực hiện theo hợp đồng của tổ chức thương mại.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Military
- Category: Peace keeping
- Company: United Nations
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)