Home > Term: kiểm soát xét xử
kiểm soát xét xử
Một loại thử nghiệm lâm sàng mà bao gồm một cánh tay điều khiển. Kiểm soát cánh tay là so với cánh tay điều trị thực nghiệm để xác định xem điều trị thử nghiệm hoạt động.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Health care
- Category: AIDS prevention & treatment
- Company: National Library of Medicine
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)