Home > Term: đàm thoại
đàm thoại
Liên quan đến một hệ thống tương tác hoặc chế độ hoạt động trong đó sự tương tác giữa người sử dụng và hệ thống tương tự như một hộp thoại của con người.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: adjective
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Computer; Software
- Category: Software engineering
- Organization: IEEE Computer Society
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)