Home > Term: Corpus
Corpus
Một bộ sưu tập của một hay nhiều tài liệu, thường có liên quan, và có sẵn cho một hệ thống thông tin tra cứu. Số nhiều: corpora.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Software; Computer
- Category: Operating systems
- Company: Apple
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback