Home > Term: chi phí tránh
chi phí tránh
Một hình thức thu nhập (lưu lượng tiền mặt tích cực) mà đến như vậy không tăng thu nhập nhưng thay vì giảm chi phí.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Computer; Software
- Category: Software engineering
- Organization: IEEE Computer Society
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)