Home > Term: tuyến đường được bảo hiểm
tuyến đường được bảo hiểm
Một tuyến đường mà được bảo vệ bởi bao gồm lực lượng hay các biện pháp nằm trên khác.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Military
- Category: Peace keeping
- Company: United Nations
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback