Home > Term: tai nạn
tai nạn
Sự thất bại bất ngờ và đầy đủ của một hệ thống máy tính hoặc các thành phần.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Computer; Software
- Category: Software engineering
- Organization: IEEE Computer Society
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)