Home > Term: tạo chữ ký
tạo chữ ký
Trong Macintosh tập tin hệ thống, một mã bốn ký tự nhận dạng các ứng dụng mà một tập tin thuộc.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Software; Computer
- Category: Operating systems
- Company: Apple
0
ผู้สร้าง
- Sysop02
- 100% positive feedback