Home > Term: văn hóa phòng
văn hóa phòng
Phòng cho việc duy trì nền văn hóa và thường xuyên trong một môi trường kiểm soát ánh sáng, nhiệt độ và độ ẩm. cf tăng trưởng nội; vườn ươm.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Biotechnology
- Category: Genetic engineering
- Organization: FAO
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)