Home >  Term: cuntline
cuntline

"Thung lũng" giữa các sợi của một sợi dây thừng hay cáp. Trước khi phục vụ một phần của đặt dây ví dụ như để bảo vệ nó từ chafing, nó có thể được "wormed" bằng cách đặt sợi trong cuntlines, cho phần đó một hình dạng hình trụ thậm chí.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Boat
  • Category: General boating
  • Organization: Wikipedia

ผู้สร้าง

  • Nguyen
  • (Hanoi, Vietnam)

  •  (V.I.P) 30732 points
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.