Home > Term: sắp xếp chương trình giảng dạy
Một quá trình tổ chức dữ liệu phản ánh những kiến thức cơ bản, kỹ năng, và đánh giá liên quan đến subje một.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Education
- Category: Teaching
- Company: Teachnology
0
ผู้สร้าง
- diemphan
- 100% positive feedback
(Viet Nam)