Home > Term: thỏa thích khách hàng
thỏa thích khách hàng
Kết quả của việc cung cấp một sản phẩm hay dịch vụ vượt quá mong đợi của khách hàng.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Quality management
- Category: Six Sigma
- Organization: ASQ
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback