Home > Term: cổ phiếu đã chết
cổ phiếu đã chết
Thiết bị như máy kéo và thực hiện yêu cầu để thực hiện các hoạt động trang trại.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Environment
- Category: Environment statistics
- Company: United Nations
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback