Home > Term: decomposer sinh vật
decomposer sinh vật
Vi khuẩn hoặc nấm mà phá vỡ xuống phần chết cây trồng hay động vật vào các chất đơn giản.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Environment
- Category: Environment statistics
- Company: United Nations
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback