Home >  Term: deriming
deriming

Thêm nhiệt để loại bỏ các tụ rắn nước hoặc thành phần khí carbon dioxide từ thiết bị dùng nhiệt độ thấp.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Energy
  • Category: Natural gas
  • Company: AGA

ผู้สร้าง

  • HuongPhùng
  • (Ho Chi Minh, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29831 points
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.