Home > Term: deriming
deriming
Thêm nhiệt để loại bỏ các tụ rắn nước hoặc thành phần khí carbon dioxide từ thiết bị dùng nhiệt độ thấp.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Energy
- Category: Natural gas
- Company: AGA
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)