Home > Term: chi đội (DET)
chi đội (DET)
Một phần của một đơn vị được tách từ tổ chức chính cho nhiệm vụ ở nơi khác.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Military
- Category: Peace keeping
- Company: United Nations
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)