Home > Term: differentially thấm
differentially thấm
Đề cập đến một màng, thông qua đó khuếch tán chất khác nhau ở mức độ khác nhau; một số chất không thể khuếch tán qua một màng.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Biotechnology
- Category: Genetic engineering
- Organization: FAO
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)