Home > Term: ngoại giao Ủy quyền
ngoại giao Ủy quyền
Thẩm quyền cho overflight hoặc đích thu được chính phủ, chính phủ cấp thông qua các kênh ngoại giao.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Military
- Category: General military
- Company: U.S. DOD
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback